[Edu] Cách tính thời gian triển khai nội dung thực hành
Mặc dù không có một công thức toán học chính xác tuyệt đối, nhưng chúng ta có thể xây dựng một công thức ước tính tương đối để giúp bạn tính toán thời gian hoàn thành Sản phẩm Cơ bản dựa trên tổng thời gian ước tính cho các Thử thách Thực hành. Công thức này sẽ dựa trên kinh nghiệm và các yếu tố sư phạm, mang tính chất hướng dẫn và tương đối, không phải là một con số cố định.
Công thức Ước tính Tương đối Thời gian Hoàn thành Sản phẩm Cơ bản:
Thời gian cho Sản phẩm Cơ bản ≈ (Tổng Thời gian Ước tính cho tất cả Thử thách) * Hệ số Điều chỉnh
Giải thích các thành phần trong công thức:
-
Tổng Thời gian Ước tính cho tất cả Thử thách:
- Đây là tổng thời gian mà bạn đã ước tính cho từng thử thách thực hành (như chúng ta đã làm ở phần trước, ví dụ: Thử thách 1: 45 phút, Thử thách 2&3: 60 phút...).
- Tính tổng thời gian của tất cả các thử thách mà học sinh cần hoàn thành để đạt được Sản phẩm Cơ bản.
-
Hệ số Điều chỉnh (Multiplier):
- Đây là yếu tố quan trọng nhất và mang tính chủ quan nhất trong công thức. Hệ số này điều chỉnh và gia tăng tổng thời gian thử thách để tính đến các công đoạn và yếu tố khác ngoài việc hoàn thành từng thử thách riêng lẻ, bao gồm:
- Thời gian Tích hợp (Integration Time): Sau khi hoàn thành các thử thách riêng lẻ, học sinh cần thời gian để tích hợp các phần code/thiết kế từ các thử thách khác nhau lại thành một Sản phẩm Cơ bản hoàn chỉnh. Việc tích hợp này không phải lúc nào cũng đơn giản và có thể phát sinh lỗi hoặc vấn đề cần giải quyết.
- Thời gian Kiểm thử và Gỡ lỗi (Testing & Debugging Time): Ngay cả khi học sinh đã hoàn thành tốt các thử thách, khi tích hợp lại thành sản phẩm, có thể xuất hiện các lỗi mới do sự tương tác giữa các phần, hoặc lỗi phát sinh trong quá trình tích hợp. Học sinh cần thời gian để kiểm thử sản phẩm tổng thể và gỡ lỗi để đảm bảo sản phẩm hoạt động đúng.
- Thời gian Hoàn thiện và Tinh chỉnh (Polishing & Refinement Time): Để Sản phẩm Cơ bản trở nên "mượt mà" và hoàn thiện hơn, học sinh có thể cần thêm thời gian để tinh chỉnh giao diện, code, hoặc chức năng, làm cho sản phẩm trở nên chuyên nghiệp và dễ sử dụng hơn.
- Thời gian Chuyển đổi Ngữ cảnh (Context Switching Time): Việc chuyển đổi giữa các thử thách riêng lẻ và việc xây dựng sản phẩm tổng thể đòi hỏi học sinh phải thay đổi ngữ cảnh tư duy, từ tập trung vào từng phần nhỏ sang nhìn nhận tổng thể sản phẩm. Quá trình chuyển đổi này cũng cần một khoảng thời gian nhất định.
- Sự Biến động về Tốc độ Học tập: Mặc dù thời gian ước tính cho từng thử thách đã tính đến sự khác biệt về tốc độ học tập, nhưng khi xây dựng sản phẩm tổng thể, sự khác biệt này có thể khuếch đại hơn. Một số học sinh có thể tích hợp và hoàn thiện sản phẩm rất nhanh, trong khi số khác có thể cần nhiều thời gian hơn đáng kể.
- Đây là yếu tố quan trọng nhất và mang tính chủ quan nhất trong công thức. Hệ số này điều chỉnh và gia tăng tổng thời gian thử thách để tính đến các công đoạn và yếu tố khác ngoài việc hoàn thành từng thử thách riêng lẻ, bao gồm:
Giá trị Hệ số Điều chỉnh Gợi ý:
Giá trị của Hệ số Điều chỉnh không cố định và phụ thuộc vào độ phức tạp của việc tích hợp Sản phẩm Cơ bản và kinh nghiệm của học sinh. Dưới đây là một số gợi ý về giá trị Hệ số Điều chỉnh, bạn có thể lựa chọn hoặc điều chỉnh cho phù hợp:
-
Hệ số Điều chỉnh = 1.2 - 1.3: Tích hợp Đơn giản, Học sinh Khá Giỏi.
- Sử dụng khi việc tích hợp Sản phẩm Cơ bản từ các thử thách tương đối đơn giản và trực tiếp, các thử thách liên quan chặt chẽ với nhau và hướng đến việc xây dựng sản phẩm một cách rõ ràng.
- Phù hợp với học sinh khá giỏi, có khả năng tự học và giải quyết vấn đề tốt, có kinh nghiệm lập trình tương đối.
- Ví dụ: Các thử thách được thiết kế theo kiểu "mô-đun", mỗi thử thách xây dựng một chức năng riêng biệt và việc tích hợp chỉ đơn giản là "ghép nối" các mô-đun lại với nhau.
-
Hệ số Điều chỉnh = 1.3 - 1.5: Tích hợp Trung bình, Học sinh Trung Bình - Khá.
- Sử dụng khi việc tích hợp Sản phẩm Cơ bản có độ phức tạp trung bình, đòi hỏi học sinh tư duy logic, giải quyết vấn đề tích hợp, và có thể cần một chút tinh chỉnh.
- Phù hợp với học sinh trình độ trung bình - khá, có nền tảng kiến thức cơ bản, nhưng có thể cần thêm thời gian để tích hợp và hoàn thiện sản phẩm.
- Ví dụ: Các thử thách xây dựng các chức năng có mối liên hệ và tương tác với nhau, việc tích hợp đòi hỏi học sinh phải điều chỉnh code, xử lý dữ liệu chung, hoặc giải quyết xung đột giữa các phần.
-
Hệ số Điều chỉnh = 1.5 - 2.0 (hoặc hơn): Tích hợp Phức tạp, Học sinh Mới Bắt Đầu hoặc Sản phẩm Rất Phức Tạp.
- Sử dụng khi việc tích hợp Sản phẩm Cơ bản khá phức tạp, đòi hỏi học sinh phải tái cấu trúc code, thiết kế lại luồng hoạt động, hoặc giải quyết nhiều vấn đề phát sinh trong quá trình tích hợp.
- Phù hợp với học sinh mới bắt đầu, chưa có nhiều kinh nghiệm lập trình, hoặc khi Sản phẩm Cơ bản có độ phức tạp cao ngay từ đầu.
- Ví dụ: Các thử thách xây dựng các thành phần rời rạc, ít liên quan trực tiếp đến nhau, việc tích hợp đòi hỏi học sinh phải tự "chắp vá" và xây dựng "khung" chung cho sản phẩm, hoặc khi Sản phẩm Cơ bản yêu cầu nhiều tính năng phức tạp và tương tác.
Ví dụ Áp dụng Công thức (cho 5 Thử thách Ứng dụng Thời tiết):
- Tổng Thời gian Ước tính cho Thử thách: 270 phút (4 giờ 30 phút).
- Giả sử chọn Hệ số Điều chỉnh = 1.3 (Tích hợp Trung bình, Học sinh Trung Bình - Khá).
- Thời gian Ước tính cho Sản phẩm Cơ bản: 270 phút * 1.3 = 351 phút (khoảng 5 giờ 51 phút).
Lưu ý Quan trọng:
- Công thức này chỉ mang tính chất ƯỚC TÍNH TƯƠNG ĐỐI. Thời gian thực tế có thể khác biệt tùy thuộc vào nhiều yếu tố.
- Hệ số Điều chỉnh là Linh hoạt. Giáo viên cần điều chỉnh Hệ số Điều chỉnh cho phù hợp với từng bài học, từng đối tượng học sinh, và độ phức tạp của Sản phẩm Cơ bản. Kinh nghiệm dạy học sẽ giúp bạn lựa chọn Hệ số Điều chỉnh chính xác hơn.
- Sử dụng Công thức như Điểm Khởi Đầu. Công thức này giúp bạn có một điểm khởi đầu để lập kế hoạch thời gian. Trong quá trình dạy, bạn cần quan sát tiến độ học sinh và linh hoạt điều chỉnh kế hoạch nếu cần.
- Không Cố Định Thời Gian. Đừng cố gắng "ép" học sinh phải hoàn thành Sản phẩm Cơ bản trong thời gian ước tính chính xác. Quan trọng hơn là chất lượng học tập và sự hiểu bài của học sinh, không phải là chạy theo thời gian.
Hy vọng công thức ước tính này sẽ hữu ích cho bạn trong việc lập kế hoạch bài giảng!