[Video Summary] Ch. 1.14 for loops in Swift SwiftUI Course (2025)

SwiftUI 6 Th02 2025

Mô tả nhanh

Video này trình bày về vòng lặp for trong Swift, bao gồm cách sử dụng closed ranges, half-open ranges và duyệt qua các mảng (arrays), cũng như giới thiệu về stride và reversed.

Video

Click vào hình dưới để mở:
Ch. 1.14 for loops in Swift SwiftUI Course (2025)

Mô tả chi tiết

Video này trình bày về vòng lặp for trong Swift, bao gồm cách sử dụng closed ranges, half-open ranges và duyệt qua các mảng (arrays), cũng như giới thiệu về stride và reversed.
Ch. 1.14 for loops in Swift SwiftUI Course (2025)

Nội dung chi tiết của video được trình bày theo các bước sau:

  1. Giới thiệu về for Loop:

    • For loop được dùng khi bạn biết số lần lặp cụ thể.
    • Sự khác biệt giữa for loop, while loop và repeat-while loop.
    • Ví dụ đơn giản: Đếm từ 1 đến 5.
      • Sử dụng for count in 1...5.
      • 1...5 là một closed range.
  2. Thử thách với mảng (array):

    • Tạo mảng tubbies với 4 phần tử string: "Tinky Winky", "Dipsy", "Laa-Laa", "Po".
    • Dùng for loop để in từng phần tử của mảng:
      • Sử dụng range 0 đến tubbies.count - 1.
      • Truy cập phần tử của mảng bằng index: tubbies[tubbyNumber].
  3. Half-open range:

    • Giới thiệu về half-open range 0..<tubbies.count (không bao gồm giá trị cuối).
    • Tương đương với closed range khi được dùng để duyệt mảng.
    • Lưu ý: SwiftUI hay dùng half-open range trong ForEach.
  4. Iterate qua array trực tiếp:

    • Dùng for loop để duyệt trực tiếp các phần tử của mảng mà không cần index:
      • for tubby in tubbies.
      • tubby là một phần tử của tubbies, không phải là index.
  5. Thử thách tính trung bình (average):

    • Tạo mảng quizzes với các số nguyên: 72, 81, 89, 95, 92.
    • Tính trung bình của các phần tử trong mảng bằng cả ba cách dùng for loop.
      • Closed range: Tính tổng và chia cho số lượng phần tử.
        • Lưu ý về việc ép kiểu (type casting) sang Double để tránh mất phần thập phân.
      • Half-open range: Tương tự như trên.
      • Iterate qua array: Cộng dồn trực tiếp giá trị của các phần tử.
  6. Đếm ngược:

    • Cách sử dụng phương thức reversed() để in các giá trị của range theo thứ tự ngược lại.
    • Ví dụ: (0...10).reversed().
  7. Stride:

    • stride(from:through:by:): Tạo ra một dãy số với bước nhảy xác định.
      • Ví dụ: stride(from: 2024, through: 2050, by: 4) (các năm Thế vận hội).
    • stride(from:to:by:): Tương tự, nhưng không bao gồm giá trị cuối (giống half-open range).
    • Ví dụ stride(from: 2020, through: 1982, by: -4) (đếm ngược các năm).
  8. Các ký tự escape (escape character):

    • \n: xuống dòng.
    • \t: tab.
    • \\: in ra dấu backslash
    • \": in ra dấu ngoặc kép
    • \': in ra dấu nháy đơn

Chúc bạn học tập hiệu quả và có những dự án iOS/macOS thật tuyệt vời!

Tags