[Video Summary] Ch. 1.4. Xcode Playground, Print 3 Ways in Swift, plus an intro to Conditionals (2025)

Mô tả nhanh

Video này trình bày về cách sử dụng Xcode Playground, các cách in dữ liệu trong Swift (dùng dấu phẩy, phép nối chuỗi và string interpolation), và cách dùng câu điều kiện if, else if, else trong Swift.

Video

Click vào hình dưới để mở:

Mô tả chi tiết

Video này trình bày về cách sử dụng Xcode Playground, các cách in dữ liệu trong Swift (dùng dấu phẩy, phép nối chuỗi và string interpolation), và cách dùng câu điều kiện if, else if, else trong Swift.

Các bước chính:

  1. Giới thiệu Xcode Playground:
    • Playground là một không gian để viết và chạy code Swift một cách nhanh chóng, tương tự như "repple" trong Python.
    • Cách tạo một playground mới: File -> New -> Playground.
    • Giao diện playground: vùng code, sidebar kết quả, console debug.
    • Cách chạy code: nhấn nút play ở dòng code, cuối code hoặc dùng phím tắt Shift + Return.
  2. In dữ liệu bằng print():
    • In biến: print(messageString)
    • In chuỗi trực tiếp: print("hello there")
    • In nhiều giá trị:
      • Dùng dấu phẩy: print("hello there", messageString) (tự động thêm dấu cách).
      • Dùng dấu cộng (concatenation): print("hello there" + messageString) (không thêm dấu cách).
      • Dùng string interpolation: print("hello there \(messageString)") (linh hoạt, có thể chèn biểu thức).
  3. Giới thiệu về câu điều kiện:
    • Biểu thức điều kiện trả về giá trị Boolean (true hoặc false).
    • Các toán tử so sánh: == (bằng), != (không bằng), <, <=, >, >=.
    • Cú pháp câu điều kiện if:
      if condition {
          // code sẽ thực hiện nếu condition là true
      }
      
    • Sử dụng else if để kiểm tra điều kiện khác nếu if trước đó sai:
      if condition1 {
           // code nếu condition1 true
      } else if condition2 {
         // code nếu condition2 true
      }
      
    • Sử dụng else để thực hiện code nếu tất cả điều kiện trên đều sai.
      if condition1 {
           // code nếu condition1 true
      } else if condition2 {
         // code nếu condition2 true
      } else {
         // code nếu tất cả condition trên đều sai
      }
      
  4. Ví dụ cụ thể:
    • Kiểm tra tên người và đưa ra lời chào phù hợp (Lady Ada, Admiral Hopper, hoặc lời chào chung).
    • Sử dụng if, else if, và else để xử lý các trường hợp khác nhau.
    • Áp dụng string interpolation để tạo lời chào tùy chỉnh: print("hello there \(person)").

Chúc bạn học tập thật hiệu quả!