[Video Summary] Ch. 2.4 Working with Strings in Swift, Prof. G's SwiftUI Course (2025)

Mô tả nhanh

Video này trình bày cách làm việc với kiểu dữ liệu String trong Swift, bao gồm các phương thức và thuộc tính để thao tác chuỗi, tìm kiếm, thay đổi, định dạng và duyệt chuỗi. Video cũng đưa ra một số thử thách để người học thực hành và áp dụng kiến thức.

Video

Click vào hình dưới để mở:

Mô tả chi tiết

Video này hướng dẫn các kỹ thuật làm việc với chuỗi (String) trong Swift.

1. Tìm kiếm trong chuỗi:

  • contains: Kiểm tra xem một chuỗi có chứa một chuỗi khác hay không. Ví dụ:
    var myName = "Gallaugher"
    var smallerString = "laugh"
    if myName.contains(smallerString) {
        print("myname contains \(smallerString)")
    } else {
        print("myname does not contain \(smallerString)")
    }
    
  • hasPrefix: Kiểm tra xem một chuỗi có bắt đầu bằng một chuỗi khác hay không.
  • hasSuffix: Kiểm tra xem một chuỗi có kết thúc bằng một chuỗi khác hay không. Ví dụ:
    var occupation = "Swift Developer"
    var searchString = "Swift"
    if occupation.hasPrefix(searchString) {
        print("Tìm thấy prefix")
    }
    if occupation.hasSuffix("Developer") {
        print("Tìm thấy suffix")
    }
    

2. Thay đổi chuỗi:

  • removeLast: Xóa ký tự cuối cùng của một chuỗi. Ví dụ:
    var bandName = "The White Stripes"
    bandName.removeLast() //bandName giờ là "The White Stripe"
    
  • removeFirst(k: Int): Xóa k ký tự đầu tiên của một chuỗi. Ví dụ:
    var person = "Dr Nick"
    let title = "Dr"
    person.removeFirst(title.count + 1) //Person giờ là Nick
    
  • replacingOccurrences(of:with:): Thay thế tất cả các lần xuất hiện của một chuỗi con bằng một chuỗi khác. Ví dụ:
    var address = "123 James St."
    var streetString = "St."
    var replacementString = "Street"
    var standardAddress = address.replacingOccurrences(of: streetString, with: replacementString) //standardAddress là "123 James Street"
    

3. Định dạng chuỗi:

  • uppercased(): Chuyển đổi tất cả các ký tự trong một chuỗi thành chữ hoa.
  • lowercased(): Chuyển đổi tất cả các ký tự trong một chuỗi thành chữ thường.
  • capitalized: Chuyển đổi chữ cái đầu tiên của mỗi từ trong một chuỗi thành chữ hoa. Ví dụ:
    var crazyCaps = "SwIFt DEveLoperS"
    var uppercase = crazyCaps.uppercased() //SWIFT DEVELOPERS
    var lowercase = crazyCaps.lowercased() //swift developers
    var capitalized = crazyCaps.capitalized //Swift Developers
    

4. Duyệt chuỗi:

  • Có thể duyệt chuỗi bằng vòng lặp for...in. Ví dụ:
    var name = "Gallagher"
    for letter in name {
        print(letter)
    }
    
  • Để duyệt chuỗi theo thứ tự ngược lại, có thể sử dụng phương thức reversed().

5. Tạo chuỗi lặp lại:

  • Có thể tạo một chuỗi bằng cách lặp lại một chuỗi con nhiều lần bằng cách sử dụng initializer String(repeating:count:). Ví dụ:
    let underscore = "_"
    let revealedWord = String(repeating: underscore, count: 5) //_____
    

6. Thử thách:

  • Tạo một chuỗi chứa các dấu gạch dưới, mỗi dấu gạch dưới cách nhau bởi một khoảng trắng, tương ứng với số lượng chữ cái trong một từ cho trước.
  • Cho một từ và một chuỗi chứa các chữ cái đã đoán, tạo một chuỗi hiển thị các chữ cái đã đoán đúng và các dấu gạch dưới cho các chữ cái chưa đoán.

Chúc bạn học tập hiệu quả!