[Video Summary] Ch. 2.4 Working with Strings in Swift (Word Garden app)

Mô tả nhanh

Video này hướng dẫn cách làm việc với kiểu dữ liệu String trong Swift, bao gồm các phương thức và thuộc tính để thao tác chuỗi, tìm kiếm, thay thế và định dạng chuỗi.

Video

Click vào hình dưới để mở:

Mô tả chi tiết

Video này hướng dẫn cách làm việc với kiểu dữ liệu String trong Swift, bao gồm các phương thức và thuộc tính để thao tác chuỗi, tìm kiếm, thay thế và định dạng chuỗi.

1. Tìm kiếm trong chuỗi:

  • contains(String): Kiểm tra xem một chuỗi có chứa một chuỗi con khác hay không.
    • Ví dụ: my_name.contains(smaller_string) sẽ trả về true nếu my_name chứa smaller_string.
  • hasPrefix(String): Kiểm tra xem một chuỗi có bắt đầu bằng một chuỗi con khác hay không.
    • Ví dụ: occupation.hasPrefix(search_string) sẽ trả về true nếu occupation bắt đầu bằng search_string.
  • hasSuffix(String): Kiểm tra xem một chuỗi có kết thúc bằng một chuỗi con khác hay không.
    • Ví dụ: occupation.hasSuffix(search_string) sẽ trả về true nếu occupation kết thúc bằng search_string.

2. Thay đổi chuỗi:

  • removeLast(): Xóa ký tự cuối cùng của chuỗi.
    • Lưu ý: Phương thức này sửa đổi chuỗi gốc.
  • removeFirst(Int): Xóa một số ký tự đầu tiên của chuỗi.
    • Ví dụ: person.removeFirst(title.count + 1) sẽ xóa title.count + 1 ký tự đầu tiên của chuỗi person.
  • replacingOccurrences(of: String, with: String): Thay thế tất cả các lần xuất hiện của một chuỗi con bằng một chuỗi con khác.
    • Ví dụ: address.replacingOccurrences(of: street_string, with: replacement_string) sẽ thay thế tất cả các lần xuất hiện của street_string trong address bằng replacement_string.

3. Định dạng chuỗi:

  • uppercased(): Chuyển đổi tất cả các ký tự trong chuỗi thành chữ hoa.
  • lowercased(): Chuyển đổi tất cả các ký tự trong chuỗi thành chữ thường.
  • capitalized: Chuyển đổi chữ cái đầu tiên của mỗi từ trong chuỗi thành chữ hoa.

4. Duyệt chuỗi:

  • Có thể duyệt chuỗi bằng vòng lặp for...in, tương tự như duyệt mảng.
  • Ví dụ: for letter in name sẽ duyệt qua từng ký tự trong chuỗi name.

5. Bài tập:

  • Tạo chuỗi lặp lại: Sử dụng String(repeating:count:) để tạo một chuỗi từ một chuỗi con lặp lại nhiều lần.
  • Tạo chuỗi bí ẩn: Tạo một chuỗi gồm các dấu gạch dưới và khoảng trắng, tương ứng với số lượng chữ cái trong một từ cho trước.
  • Hiện thị từ sau khi đoán chữ: Hiện thị từ theo trạng thái đoán, nếu chữ đã đoán đúng sẽ hiển thị, nếu chưa sẽ hiển thị dấu gạch dưới.

Chúc bạn học tập hiệu quả và có những khám phá thú vị với Swift!